Có 2 kết quả:
房舱 fáng cāng ㄈㄤˊ ㄘㄤ • 房艙 fáng cāng ㄈㄤˊ ㄘㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(ship's) cabin
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(ship's) cabin
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0